THIẾT KẾ NGOẠI THẤT VINFAST LUX A 2.0 KHỎE KHOẮN & SANG TRỌNG
Sự kết hợp giữa dáng vẻ khỏe khoắn và cấu trúc hoàn hảo của ngoại thất tạo nên điểm nhấn sang trọng nhưng vẫn đầy tinh tế cho LUX A 2.0, thổi làn gió mới vào thiết kế đặc hữu của dòng sedan thông thường.
THIẾT KẾ NỘI THẤT VINFAST LUX A 2.0
TIỆN NGHI & ĐẲNG CẤP
Chất liệu sang trọng, trau chuốt trong từng chi tiết, trang bị tiện nghi tiên tiến, tất cả làm nên một không gian đẳng cấp dành cho người lái và hành khách trên LUX A 2.0.
NHẬN BÁO GIÁSang trọng & tinh tế
Được cấu thành từ nhôm, gỗ và da Nappa thượng hạng, khoang xe tạo cảm giác cao cấp và trang nhã.
Thoải mái tận hưởng
Hai ghế trước chỉnh điện đa hướng cùng ghế sau có độ ngả lý tưởng mang đến sự thư thái trên mọi cung đường.
Tiện nghi tân tiến
Sạc không dây, điều hòa tự động 2 vùng độc lập kiểm soát chất lượng không khí bằng ion, rèm che nắng chỉnh điện, màn hình giải trí 10.4 inch cùng dàn âm thanh 13 loa.
ĐỘNG CƠ & CÔNG NGHỆ
MẠNH MẼ & ÊM ÁI
Sức mạnh 228 mã lực từ khối động cơ 2.0L tăng áp, kết hợp cùng hộp số tự động 8 cấp ZF và hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến, LUX A 2.0 mang đến khả năng vận hành chắc chắn, tự tin cùng chủ nhân chinh phục những cột mốc thành công.
THÔNG SỐ XE VINFAST LUX A 2.0
Dài x Rộng x Cao4973 x 1900 x 1500 (mm)
Chiều dài cơ sở2968 (mm)
Khoảng sáng gầm đủ tải150 (mm)
Dung tích nhiên liệu70 (L)
Mức tiêu thụ nhiên liệuKết hợp: 8,39 (lít/100km)Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)
Động cơ2.0L
Công suất tối đa174 HP
Mô men xoắn cực đại300 Nm
Hộp sốTự động, 8 cấp
Dẫn độngCầu sau (RWD)(mm)
Dài x Rộng x Cao
4973 x 1900 x 1500 (mm)
Chiều dài cơ sở
2968 (mm)
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải
150 (mm)
Dung tích nhiên liệu
70 (L)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,39 (lít/100km)
Trong đô thị: 11,11 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,90 (lít/100km)
Động cơ
2.0L
Công suất tối đa
174 HP
Mô men xoắn cực đại
300 Nm
Hộp số
Tự động, 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)(mm)
Dài x Rộng x Cao
4973 x 1900 x 1500 (mm)
Chiều dài cơ sở
2968 (mm)
Khoảng sáng gầm đủ tải/ không tải
150 (mm)
Dung tích nhiên liệu
70 (L)
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp: 8,32 (lít/100km)
Trong đô thị: 10,83 (lít/100km)
Ngoài đô thị: 6,82 (lít/100km)
Động cơ
2.0L
Công suất tối đa
228 HP
Mô men xoắn cực đại
350 Nm
Hộp số
Tự động, 8 cấp
Dẫn động
Cầu sau (RWD)(mm)
NHẬN BÁO GIÁ & ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
VINFAST VIỆT NAM
Trụ sở chính: 68 Trịnh Văn Bô, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Hotline: 0965.762.262
Email: quanhuyvinfast@gmail.com